DỰ TU CẤP III HẠT VĨNH THẠNH - NĂM 2011 | ||||||
TT | THÁNH | HỌ TÊN | SINH | GIÁO XỨ | ||
1 | Phêrô | Nguyễn Minh | Hiến | 1992 | An Sơn, E2 | |
2 | Antôn | Trần Ngọc | Thiện | 1994 | An Sơn, E2 | |
3 | Giuse | Hoàng Quang | Hà | 1995 | Bắc Xuyên, E1 | |
4 | Phêrô | Cao Văn | Hóa | 1994 | Bắc Xuyên, E1 | |
5 | Tômasô | Hoàng Quang | Hưng | 1993 | Bắc Xuyên, E1 | |
6 | Giuse | Phạm Hồng | Phong | 1993 | Bắc Xuyên, E1 | |
7 | Vincentê | Phạm Anh | Quốc | 1995 | Bắc Xuyên, E1 | |
8 | Gioan | Đinh Quang | Hiệp | 1993 | Bình Thái, F1 | |
9 | Đaminh | Nguyễn Hoàng | Khôi | 1992 | Bình Thái, F1 | |
10 | Phaolô | Bùi Duy | Từ | 1993 | Bình Thái, F1 | |
11 | GB | Khuất Duy | Hưng | 1995 | Hải Hưng, C1 | |
12 | Gioan | Đỗ Hoàng Duy | Khanh | 1993 | Hải Hưng, C1 | |
13 | Micae | Nguyễn Hoàng Tiến | Phát | 1993 | Hải Hưng, C1 | |
14 | Raphael | Phạm Thế | Thảo | 1995 | Hải Hưng, C1 | |
15 | Giuse | Phùng Nguyễn Đăng | Trình | 1995 | Hải Hưng, C1 | |
16 | Giuse | Phạm Hoàng | Hiệu | 1995 | Hải Sơn, C2 | |
17 | Gioakim | Trần Ngọc | Thanh | 1992 | Hải Sơn, C2 | |
18 | Phêrô | Nguyễn Hùng | Cường | 1993 | Long Bình, G2 | |
19 | Antôn | Nguyễn Hiền | Khoa | 1993 | Long Bình, G2 | |
20 | Đaminh | Nguyễn Thế | Sơn | 1995 | Long Bình, G2 | |
21 | GB | Nguyễn Khuất Thiên | An | 1994 | Ngọc Thạch | |
22 | Giuse | Nguyễn Duy | Khánh | 1995 | Ngọc Thạch | |
23 | Tôma | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 1996 | Ngọc Thạch | |
24 | Phanxicô | Nguyễn Minh | Trí | 1993 | Ngọc Thạch | |
25 | Gioakim | Nguyễn Anh Tuấn | Kiệt | 1993 | Thanh Hải, D2 | |
26 | Giuse | Lương Văn | Tâm | 1995 | Thanh Hải, D2 | |
27 | Giuse | Nguyễn Chí | Công | 1993 | Thạnh An | |
28 | Giuse | Trần Hữu | Hiếu | 1994 | Thạnh An | |
29 | Giuse | Phạm Ngọc | Hoài | 1993 | Thạnh An | |
30 | Phanxicô | Nguyễn Việt | Hùng | 1994 | Thạnh An | |
31 | GB | Nguyễn Tiến | Phú | 1993 | Thạnh An | |
32 | Augustinô | Nguyễn Thiên | Phúc | 1994 | Thạnh An | |
33 | Giuse | Nguyễn Duy | Quang | 1993 | Thạnh An | |
34 | Phanxicô | Nguyễn Duy | Thiên | 1994 | Thạnh An | |
35 | Giuse | Vũ Đức | Thuận | 1994 | Thạnh An | |
36 | Giuse | Trần Quang | Tiến | 1990 | Thạnh An | |
37 | Giuse | Nguyễn Quốc | Tuấn | 1995 | Thạnh An | |
38 | Matthia | Vũ Trọng | Hiến | 1991 | Thánh Gia | |
39 | Giuse | Phạm Nguyễn Hoàng | Vũ | 1993 | Thánh Gia | |
40 | Giuse | Trần Đức | Ân | 1995 | Thánh Tâm, B2 | |
41 | Giuse | Nguyễn Hoàng Tuấn | Anh | 1995 | Thánh Tâm, B2 | |
42 | Giuse | Nguyễn Tiến | Dũng | 1993 | Thánh Tâm, B2 | |
43 | Giuse | Nguyễn Hoàng Tuấn | Em | 1995 | Thánh Tâm, B2 | |
44 | Giuse | Nguyễn Quang | Sách | 1993 | Thánh Tâm, B2 | |
45 | Micae | Nguyễn Văn | Thành | 1993 | Thánh Tâm, B2 | |
46 | Phanxicô | Nguyễn Ngọc | Tiên | 1995 | Thánh Tâm, B2 | |
47 | Giuse | Nguyễn Minh | Tiến | 1994 | Thánh Tâm, B2 | |
48 | Đaminh | Nguyễn Thành | Tiến | 1995 | Thánh Tâm, B2 | |
49 | Vincentê | Nguyễn Thành | Nhân | 1993 | Thánh Tâm, F2 | |
50 | Vincentê | Đặng Đức | Bằng | 1995 | Trinh Vương, B1 | |
51 | Giuse | Nguyễn Sỹ | Bình | 1995 | Trinh Vương, B1 | |
52 | Micae | Bùi Thành | Trung | 1993 | Vạn Đồn, B1 | |
53 | Micae | Nguyễn Khắc | Huỳnh | 1993 | Vạn Đồn, B1 | |
DỰ TU LỚP 12 - HẠT VĨNH THẠNH - NĂM 2011 | ||||||
TT | THÁNH | HỌ TÊN | SINH | GIÁO XỨ | LIÊN HỆ | |
54 | Giuse | Nguyễn Quang | Triệu | 1994 | Bắc Xuyên, E1 | |
55 | Anrê | Nguyễn Văn | Tuấn | 1993 | Bắc Xuyên, E1 | |
56 | E. Phụng | Đoàn Tất | Thắng | 1993 | Bình Thái, F1 | |
57 | Giuse | Nguyễn Duy | Tân | 1994 | Hải Hưng, C1 | |
58 | Giuse | Nguyễn Nhật | Tuấn | 1994 | Hải Hưng, C1 | |
59 | Phaolô | Nguyễn Phạm Quốc | Huy | 1994 | Hiếu Thuận, H1 | S. hoạt ở LX |
60 | Giuse | Nguyễn Trọng Thái | Châu | 1994 | Martinô, E1 | |
61 | Phaolô | Hồ Ngọc | Tiến | 1993 | Martinô, E1 | |
62 | Giuse | Nguyễn Thanh | Tú | 1994 | Martinô, E1 | |
63 | Phaolô | Nguyễn Ai | Học | 1994 | Môi Khôi -LS | |
64 | Đaminh | Trần Duy | Nam | 1994 | Môi Khôi -LS | |
65 | Đaminh | Lê Hữu | Quý | 1994 | Môi Khôi -LS | |
66 | Lôrensô | Phạm Hoàng | Cường | 1994 | Thanh Hải, D2 | |
67 | Phêrô | Nguyễn Thanh | Tuấn | 1994 | Thánh Gia | |
68 | Gioakim | Vũ Phạm Tiến | Hưng | 1994 | Thánh Tâm, B2 | |
69 | Giuse | Bùi Đình | Giang | 1994 | Trinh Vương, B1 | |
70 | Micae | Bùi Quang | Sơn | 1994 | Trinh Vương, B1 | |
DỰ TU THI ĐH - HẠT VĨNH THẠNH - NĂM 2011 | ||||||
TT | THÁNH | HỌ TÊN | SINH | GIÁO XỨ | LIÊN HỆ | |
71 | Giuse | Phạm Thế | Phi | 1993 | Bắc Xuyên, E1 | |
72 | Vincentê | Phạm Duy | Quyền | 1993 | Bắc Xuyên, E1 | |
73 | Giuse | Vũ Quang | Tân | 1993 | Kim Hòa, G1 | |
74 | Giuse | Trần Hoàng Tuấn | Anh | 1993 | Long Bình, G2 | |
75 | Vincentê | Trần Duy | Khoa | 1993 | Môi Khôi -LS | |
76 | Micae | Lê Minh | Trí | 1995 | Ngọc Thạch | |
Lịch sinh hoạt của dự tu
* Địa điểm chung cho cả 2: Giáo xứ Đài Đức Mẹ Tân Hiệp
- cấp 3: thời gian từ 21/07 – 24/07/2011
- sinh viên: thời gian từ 25/07 – 28/07/2011
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét