label

Chủ Nhật, 10 tháng 7, 2011

Danh sách Dự tu Hạt Vĩnh Thạnh 2011


DỰ TU CẤP III HẠT VĨNH THẠNH - NĂM 2011
TT
THÁNH
HỌ TÊN
SINH
GIÁO XỨ
1
Phêrô Nguyễn Minh Hiến
1992
An Sơn, E2
2
Antôn Trần Ngọc Thiện
1994
An Sơn, E2
3
Giuse Hoàng Quang
1995
Bắc Xuyên, E1
4
Phêrô Cao Văn Hóa
1994
Bắc Xuyên, E1
5
Tômasô Hoàng Quang Hưng
1993
Bắc Xuyên, E1
6
Giuse Phạm Hồng Phong
1993
Bắc Xuyên, E1
7
Vincentê Phạm Anh Quốc
1995
Bắc Xuyên, E1
8
Gioan Đinh Quang Hiệp
1993
Bình Thái, F1
9
Đaminh Nguyễn Hoàng Khôi
1992
Bình Thái, F1
10
Phaolô Bùi Duy Từ
1993
Bình Thái, F1
11
GB Khuất Duy Hưng
1995
Hải Hưng, C1
12
Gioan Đỗ Hoàng Duy Khanh
1993
Hải Hưng, C1
13
Micae Nguyễn Hoàng Tiến Phát
1993
Hải Hưng, C1
14
Raphael Phạm Thế Thảo
1995
Hải Hưng, C1
15
Giuse Phùng Nguyễn Đăng Trình
1995
Hải Hưng, C1
16
Giuse Phạm Hoàng Hiệu
1995
Hải Sơn, C2
17
Gioakim Trần Ngọc Thanh
1992
Hải Sơn, C2
18
Phêrô Nguyễn Hùng Cường
1993
Long Bình, G2
19
Antôn Nguyễn Hiền Khoa
1993
Long Bình, G2
20
Đaminh Nguyễn Thế Sơn
1995
Long Bình, G2
21
GB Nguyễn Khuất Thiên An
1994
Ngọc Thạch
22
Giuse Nguyễn Duy Khánh
1995
Ngọc Thạch
23
Tôma Nguyễn Trọng Nghĩa
1996
Ngọc Thạch
24
Phanxicô Nguyễn Minh Trí
1993
Ngọc Thạch
25
Gioakim Nguyễn Anh Tuấn Kiệt
1993
Thanh Hải, D2
26
Giuse Lương Văn Tâm
1995
Thanh Hải, D2
27
Giuse Nguyễn Chí Công
1993
Thạnh An
28
Giuse Trần Hữu Hiếu
1994
Thạnh An
29
Giuse Phạm Ngọc Hoài
1993
Thạnh An
30
Phanxicô Nguyễn Việt Hùng
1994
Thạnh An
31
GB Nguyễn Tiến Phú
1993
Thạnh An
32
Augustinô Nguyễn Thiên Phúc
1994
Thạnh An
33
Giuse Nguyễn Duy Quang
1993
Thạnh An
34
Phanxicô Nguyễn Duy Thiên
1994
Thạnh An
35
Giuse Vũ Đức Thuận
1994
Thạnh An
36
Giuse Trần Quang Tiến
1990
Thạnh An
37
Giuse Nguyễn Quốc Tuấn
1995
Thạnh An
38
Matthia Vũ Trọng Hiến
1991
Thánh Gia
39
Giuse Phạm Nguyễn Hoàng
1993
Thánh Gia
40
Giuse Trần Đức Ân
1995
Thánh Tâm, B2
41
Giuse Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
1995
Thánh Tâm, B2
42
Giuse Nguyễn Tiến Dũng
1993
Thánh Tâm, B2
43
Giuse Nguyễn Hoàng Tuấn Em
1995
Thánh Tâm, B2
44
Giuse Nguyễn Quang Sách
1993
Thánh Tâm, B2
45
Micae Nguyễn Văn Thành
1993
Thánh Tâm, B2
46
Phanxicô Nguyễn Ngọc Tiên
1995
Thánh Tâm, B2
47
Giuse Nguyễn Minh Tiến
1994
Thánh Tâm, B2
48
Đaminh Nguyễn Thành Tiến
1995
Thánh Tâm, B2
49
Vincentê Nguyễn Thành Nhân
1993
Thánh Tâm, F2
50
Vincentê Đặng Đức Bằng
1995
Trinh Vương, B1
51
Giuse Nguyễn Sỹ Bình
1995
Trinh Vương, B1
52
Micae Bùi Thành Trung
1993
Vạn Đồn, B1
53
Micae Nguyễn Khắc Huỳnh
1993
Vạn Đồn, B1
DỰ TU LỚP 12 -  HẠT VĨNH THẠNH - NĂM 2011
TT THÁNH
HỌ TÊN
SINH
GIÁO XỨ LIÊN HỆ
54
Giuse Nguyễn Quang Triệu
1994
Bắc Xuyên, E1
55
Anrê Nguyễn Văn Tuấn
1993
Bắc Xuyên, E1
56
E. Phụng Đoàn Tất Thắng
1993
Bình Thái, F1
57
Giuse Nguyễn Duy Tân
1994
Hải Hưng, C1
58
Giuse Nguyễn Nhật Tuấn
1994
Hải Hưng, C1
59
Phaolô Nguyễn Phạm Quốc Huy
1994
Hiếu Thuận, H1 S. hoạt ở LX
60
Giuse Nguyễn Trọng Thái Châu
1994
Martinô, E1
61
Phaolô Hồ Ngọc Tiến
1993
Martinô, E1
62
Giuse Nguyễn Thanh
1994
Martinô, E1
63
Phaolô Nguyễn Ai Học
1994
Môi Khôi -LS
64
Đaminh Trần Duy Nam
1994
Môi Khôi -LS
65
Đaminh Lê Hữu Quý
1994
Môi Khôi -LS
66
Lôrensô Phạm Hoàng Cường
1994
Thanh Hải, D2
67
Phêrô Nguyễn Thanh Tuấn
1994
Thánh Gia
68
Gioakim Vũ Phạm Tiến Hưng
1994
Thánh Tâm, B2
69
Giuse Bùi Đình Giang
1994
Trinh Vương, B1
70
Micae Bùi Quang Sơn
1994
Trinh Vương, B1
DỰ TU THI ĐH - HẠT VĨNH THẠNH - NĂM 2011
TT
THÁNH
HỌ TÊN
SINH
GIÁO XỨ
LIÊN HỆ
71
Giuse Phạm Thế Phi
1993
Bắc Xuyên, E1
72
Vincentê Phạm Duy Quyền
1993
Bắc Xuyên, E1
73
Giuse Vũ Quang Tân
1993
Kim  Hòa, G1
74
Giuse Trần Hoàng Tuấn Anh
1993
Long Bình, G2
75
Vincentê Trần Duy Khoa
1993
Môi Khôi -LS
76
Micae Lê Minh Trí
1995
Ngọc Thạch
 Lịch sinh hoạt của dự tu

    * Địa điểm chung cho cả 2: Giáo xứ Đài Đức Mẹ Tân Hiệp

    - cấp 3: thời gian từ 21/07 – 24/07/2011
    - sinh viên: thời gian từ 25/07 – 28/07/2011

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét